Phân tích Nghị định 70/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 123/2020/NĐ-CP quy định về hóa đơn, chứng từ

Nghị định 70/2025/NĐ-CP được ban hành nhằm sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 123/2020/NĐ-CP, quy định về hóa đơn và chứng từ. Nghị định mới này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 6 năm 2025. Các thay đổi đáng chú ý bao gồm các quy định mới về hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền, trách nhiệm của các tổ chức cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử, thời điểm lập hóa đơn đối với một số trường hợp cụ thể, nội dung hóa đơn điện tử, hóa đơn giá trị gia tăng kiêm tờ khai hoàn thuế, chứng từ điện tử và các vấn đề liên quan khác. Những sửa đổi này có khả năng tác động đến nhiều đối tượng, bao gồm doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.

Nghị định 70/2025/NĐ-CP tập trung vào việc hoàn thiện các quy định về hóa đơn và chứng từ điện tử, đặc biệt là hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền và trách nhiệm của các tổ chức cung cấp dịch vụ. So với Nghị định 123/2020/NĐ-CP, nghị định mới này đưa ra các quy định chi tiết hơn về thời điểm lập hóa đơn trong nhiều trường hợp cụ thể, bổ sung các quy định về nội dung hóa đơn điện tử và chứng từ điện tử, cũng như tăng cường trách nhiệm của các bên liên quan. Một điểm mới đáng chú ý là việc bổ sung quy định “e) Nhà cung cấp ở nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam có hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số và các dịch vụ khác đăng ký tự nguyện sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định tại Nghị định này.”[1]. Tuy nhiên, hiện nay hướng dẫn chi tiết để thực hiện vẫn đang chờ Bộ tài chính ban hành.

Những thay đổi trong Nghị định 70/2025/NĐ-CP có thể mang lại nhiều tác động tiềm tàng đối với các đối tượng chịu sự điều chỉnh:

  • Doanh nghiệp sẽ cần phải cập nhật hệ thống kế toán và quy trình nghiệp vụ của mình để tuân thủ các quy định mới về hóa đơn điện tử, đặc biệt là đối với hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền và thời điểm lập hóa đơn. Việc sử dụng hóa đơn điện tử có thể giúp giảm chi phí in ấn, lưu trữ và quản lý hóa đơn giấy, đồng thời tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong giao dịch. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng có thể phải đối mặt với chi phí ban đầu để nâng cấp hoặc chuyển đổi sang hệ thống hóa đơn điện tử phù hợp.
  • Các tổ chức cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử sẽ phải đáp ứng các yêu cầu mới về nghĩa vụ và trách nhiệm, đảm bảo cung cấp dịch vụ chất lượng và an toàn. Các tổ chức khấu trừ thuế và thu thuế, phí, lệ phí cũng cần điều chỉnh quy trình sử dụng chứng từ điện tử theo các quy định mới.
  • Người mua hàng hóa, dịch vụ sẽ được hưởng lợi từ việc sử dụng hóa đơn điện tử, giúp họ dễ dàng hơn trong việc lưu trữ và tra cứu thông tin về các giao dịch mua bán. Việc có hóa đơn điện tử cũng có thể tạo thuận lợi hơn cho việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Một số chi tiết được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 70/2025 như sau:

Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền:

Nghị định 70/2025/NĐ-CP đưa ra các quy định mới liên quan đến hóa đơn điện tử được khởi tạo từ máy tính tiền. Theo đó, loại hóa đơn này phải đảm bảo khả năng nhận biết và không bắt buộc phải có chữ ký số 1. Chi phí mua hàng hóa, dịch vụ sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền sẽ được coi là hợp pháp khi xác định nghĩa vụ thuế[2]. Nội dung bắt buộc của hóa đơn điện tử từ máy tính tiền bao gồm tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán; tên, địa chỉ, mã số thuế/định danh cá nhân/số điện thoại của người mua (nếu có yêu cầu); mã của cơ quan thuế hoặc dữ liệu điện tử để người mua có thể tra cứu.

Việc bổ sung quy định này được hiểu nhằm mục đích tạo thuận lợi cho các giao dịch bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng và tăng cường quản lý thuế đối với các hoạt động này. Hướng dẫn này đặc biệt áp dụng cho hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có doanh thu từ 01 tỷ đồng/năm trở lên và các doanh nghiệp có hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng.   

Nghĩa vụ và trách nhiệm của tổ chức cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử:

Nghị định 70/2025/NĐ-CP bổ sung các quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của các tổ chức cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử, chia thành hai nhóm đối tượng:

  • Đối với tổ chức cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử cho người bán và người mua: Các tổ chức này có trách nhiệm cung cấp giải pháp khởi tạo, truyền, nhận, lưu trữ và xử lý dữ liệu hóa đơn điện tử và chứng từ điện tử; đồng thời, phải đảm bảo việc truyền nhận dữ liệu đúng hạn, toàn vẹn và lưu trữ kết quả. Tính minh bạch trong phương thức hoạt động và việc bảo mật thông tin hóa đơn điện tử cũng là một yêu cầu quan trọng. Việc quy định rõ ràng trách nhiệm này nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn thông tin trong quá trình sử dụng hóa đơn điện tử.
  • Đối với tổ chức kết nối nhận, truyền, lưu trữ dữ liệu hóa đơn điện tử với cơ quan thuế: Các tổ chức này có trách nhiệm cấp mã của cơ quan thuế nếu được ủy quyền và cung cấp hóa đơn điện tử có mã miễn phí cho các đối tượng được ủy thác. Các tổ chức này cũng phải thiết lập kênh kết nối an toàn, liên tục với Tổng cục Thuế và công khai thông tin dịch vụ. Điều này nhằm đảm bảo sự kết nối thông suốt và an toàn giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế trong việc quản lý hóa đơn điện tử.

Thời điểm lập hóa đơn:

Nghị định 70/2025/NĐ-CP sửa đổi và bổ sung quy định về thời điểm lập hóa đơn đối với việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ. Theo quy định mới, thời điểm lập hóa đơn là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa cho người mua, hoặc thời điểm hoàn thành việc cung cấp dịch vụ, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa.

Đối với một số ngành đặc thù như hàng không, điện, nước, viễn thông, thời điểm lập hóa đơn có thể là thời điểm đối soát dữ liệu, nhưng không được quá ngày 07 của tháng sau hoặc không quá 07 ngày kể từ ngày kết thúc kỳ quy ước.

Đối với hàng hóa xuất khẩu, thời điểm lập hóa đơn điện tử do người bán tự xác định nhưng chậm nhất không quá ngày làm việc tiếp theo kể từ ngày hàng hóa được thông quan.

Trong trường hợp người cung cấp dịch vụ thu tiền trước hoặc trong khi cung cấp dịch vụ, thời điểm lập hóa đơn là thời điểm thu tiền, trừ trường hợp thu tiền đặt cọc hoặc tạm ứng cho một số dịch vụ đặc thù như kế toán, kiểm toán, tư vấn tài chính, thuế, thẩm định giá, khảo sát, thiết kế kỹ thuật.

Nghị định cũng bổ sung quy định về thời điểm lập hóa đơn đối với hoạt động kinh doanh bảo hiểm, kinh doanh xổ số, casino và trò chơi điện tử có thưởng.

Nội dung hóa đơn điện tử:

Nghị định 70/2025/NĐ-CP cũng sửa đổi và bổ sung các quy định về nội dung của hóa đơn điện tử. Cụ thể, các thông tin như tên, địa chỉ, mã số thuế của người mua; tên, đơn vị tính, số lượng, đơn giá hàng hóa, dịch vụ; và thời điểm ký số trên hóa đơn điện tử được quy định chi tiết hơn. Nghị định cũng bổ sung quy định về hóa đơn giá trị gia tăng kiêm tờ khai hoàn thuế.

Hóa đơn giá trị gia tăng kiêm tờ khai hoàn thuế:

Việc bổ sung quy định về loại hóa đơn này cho thấy nỗ lực của cơ quan quản lý trong việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho người nộp thuế trong việc vừa thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ vừa có thể thực hiện thủ tục hoàn thuế giá trị gia tăng một cách thuận tiện hơn. Bộ tài chính được mong đợi sẽ ban hành hướng dẫn chi tiết đối với loại hoá đơn này.

Trách nhiệm của người bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ sử dụng hóa đơn điện tử không có mã của cơ quan thuế:

Nghị định 70/2025/NĐ-CP điều chỉnh trách nhiệm của người bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ khi sử dụng hóa đơn điện tử không có mã của cơ quan thuế, đặc biệt là về phương thức và thời điểm chuyển dữ liệu hóa đơn điện tử đến cơ quan thuế. Điều này nhằm đảm bảo rằng ngay cả khi sử dụng hóa đơn điện tử không có mã, thông tin giao dịch vẫn được báo cáo đầy đủ và kịp thời cho cơ quan thuế để phục vụ công tác quản lý.

Quy định về chứng từ điện tử:

Nghị định 70/2025/NĐ-CP sửa đổi và bổ sung các quy định về chứng từ điện tử, bao gồm thời điểm lập, nội dung, ký hiệu mẫu, đăng ký sử dụng, xử lý chứng từ sai sót và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân khấu trừ thuế, tổ chức thu thuế, phí, lệ phí khi sử dụng chứng từ điện tử.. Thời điểm lập chứng từ được quy định là tại thời điểm khấu trừ thuế thu nhập cá nhân, thời điểm thu thuế, phí, lệ phí, tổ chức khấu trừ thuế thu nhập cá nhân, tổ chức thu thuế, phí, lệ phí phải lập chứng từ, biên lai giao cho người có thu nhập bị khấu trừ thuế, người nộp các khoản thuế, phí, lệ phí. Nội dung chứng từ điện tử cũng được điều chỉnh, bao gồm tên chứng từ, ký hiệu mẫu, ký hiệu, số thứ tự, tên, địa chỉ, mã số thuế của tổ chức, cá nhân chi trả thu nhập. Số biên lai được quy định cụ thể về cách ghi và bắt đầu. Các quy định này nhằm chuẩn hóa việc sử dụng chứng từ điện tử, đảm bảo tính pháp lý và thuận tiện trong quản lý.

Quản lý, sử dụng biên lai thu thuế, phí, lệ phí:

Nghị định cũng có những sửa đổi và bổ sung liên quan đến việc quản lý và sử dụng biên lai thu thuế, phí, lệ phí. Điều này có thể bao gồm các quy định mới về mẫu biên lai, cách thức phát hành, sử dụng và lưu trữ biên lai điện tử, nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong công tác thu ngân sách nhà nước.

Miễn trừ trách nhiệm

Bản tin này chỉ chứa các ghi chú ngắn gọn và bao gồm các văn bản pháp luật có hiệu lực tính đến tháng 3 năm 2025. Thông tin trong đây mang tính chất chung và không nhằm mục đích giải quyết các tình huống của bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức cụ thể nào. Mặc dù chúng tôi nỗ lực cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, nhưng không có gì đảm bảo rằng thông tin đó chính xác vào ngày nhận được hoặc sẽ tiếp tục chính xác trong tương lai. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổ chức, cá nhân nào sử dụng các thông tin này cho bất kỳ mục đích nào mà không có sự tư vấn chuyên môn phù hợp sau khi xem xét kỹ lưỡng tình huống cụ thể.


[1] Khoản 1 Điều 1 Nghị định 70/2025/NĐ-CP.

[2] Khoản 8 Điều 1 Nghị định 70/2025/NĐ-CP.